Hãng sản xuất | Nihon Trim | |
---|---|---|
Màu sắc | Trắng | |
Điện áp | 100 V | |
Công suất | 300 W | |
Công suất chờ | 0.6 W | |
Màn hình hiển thị | LCD | |
Bảng điều khiển | Cảm ứng | |
Số điện cực | 5 | |
Cấu tạo | Titan phủ bạch kim, kết cấu nguyên khối | |
Tuổi thọ điện cực | Quy đổi thời gian điện phân 1400 giờ (Tùy thuộc vào điều kiện sử dụng như sử dụng và chất lượng nước.) | |
Độ pH | 3.5 – 10.5 | |
Hydro hòa tan | 800 ppb | |
Nước ion kiềm | – Kiềm cấp độ 1 (pH 8.5) nước uống cho người mới bắt đầu – Kiềm cấp độ 2 (pH 9.0) nước uống, nấu cơm – Kiềm cấp độ 3 (pH 9.5) nước uống, pha trà,nấu súp và hầm – Kiềm cấp độ 4 (pH 10.5), đây là nước kiềm mạnh, giúp rửa rau củ quả sạch hơn, an toàn hơn, loại bỏ vị chát. Đặc biệt: Chế độ TURBO tăng cường khả năng điện giải, giúp nâng cao độ pH và hydrogen | |
Nước tinh khiết | Nước lọc sạch, có độ pH 7.0 để uống thuốc tây, pha sữa và nấu ăn cho em bé. Nước dùng để uống sau khi ăn no. | |
Nước axit cấp độ 1 | (pH 5.5) để rửa mặt, giúp làm đẹp da mặt, cân bằng pH và se khít lỗ chân lông. | |
Nước axit cấp độ 2 | (pH 3.5), đây là nước axit mạnh, để vệ sinh, khử khuẩn, rửa bát đĩa, dao thớt… | |
Hiển thị chế độ nước | Có | |
Chế độ vệ sinh | Double Auto Change Crossline (Đảo chiều điện cực tự động kép) | |
Thông số | Kích thước | 234 x 239 x 112.5 mm ( rộng x cao x sâu) |
Khối lượng | 2.8 kg | |
Nước sử dụng | Nước máy | |
Nhiệt độ nước sử dụng | Dưới 35 ℃ | |
Áp lực nước | 70kPa~350kPa | |
Điện phân | Phương pháp điện phân | Điện phân liên tục |
Tốc độ dòng chảy | 2,3 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tỉ lệ nước thải | 16:1 | |
Công suất điện phân | Kiềm: 4 chế độ Axit: 2 chế độ | |
Thời gian sử dụng liên tục | 15 phút | |
Vật liệu điện cực | Titan | |
Thời gian sử dụng nước | 850 giờ | |
Làm sạch điện cực | Làm sạch tự động | |
Lượng nước xả | 4 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tốc độ dòng lọc | 4 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Khả năng lọc | Clo dư | 8000L |
Độ đục | 8000L | |
Chất Trihalometthanes | 8000L | |
Cloroform | 8000L | |
Bromodichlorometan | 8000L | |
Dibromochlorometan | 8000L | |
Bromoform | 8000L | |
Tetrachloroetylen | 8000L | |
Trichloroetylen | 8000L | |
1,1,1-Trichloroethane | 8000L | |
CAT (thuốc trừ sâu) | 8000L | |
Nấm mốc (2-MIB) | 8000L | |
Chì hòa tan | 8000L | |
Tạp chất khác | Sắt (hạt) | 8000L |
Nhôm (trung tính) | 8000L | |
Mùi mốc (Jeosmin) | 8000L | |
Phenol | 8000L | |
Benzen | 8000L | |
Carbon tetraclorua | 8000L | |
Bộ lọc | Sẵn trong máy | |
Thời gian thay bộ lọc | 1 năm ( 15L / ngày) | |
Cấu tạo bộ lọc | Vải không dệt Micro Carbon | |
Chiều dài dây nguồn | 2.7 m | |
Sản xuất | Nhật Bản | |
Nhập khẩu | Nhật Bản | |
Chứng nhận y tế Nhật Bản | 226AGBZX00012000 |